Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 25
Bộ: kǒu 口 (+22 nét)
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丶ノノ丶一丨一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+21190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: kǒu 口 (+22 nét)
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丶ノノ丶一丨一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+21190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0