Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 26
Bộ: kǒu 口 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一一丨フ一丨
Unicode: U+21194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2