Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 26
Bộ: kǒu 口 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hển

Chữ gần giống 5