Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Tổng nét: 31
Bộ: kǒu 口 (+28 nét)
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶丨一丨一ノフノフ一ノ丶ノ丶フ丨
Unicode: U+2119F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1