Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yān ㄧㄢ,
yīn ㄧㄣTổng nét: 12
Bộ:
wéi 囗 (+9 nét)
Hình thái:
⿴囗垔Nét bút:
丨フ一丨フ丨丨一一丨一一Unicode:
U+211FDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận