Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mì ㄇㄧˋ,
rì ㄖˋTổng nét: 13
Bộ:
wéi 囗 (+10 nét)
Hình thái:
⿴囗烏Nét bút:
丨フノ丨フ一一フ丶丶丶丶一Unicode:
U+2120EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận