Có 1 kết quả:

tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Tổng nét: 4
Bộ: tǔ 土 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一丨一
Thương Hiệt: HG (竹土)
Unicode: U+2123C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sính
Âm Quảng Đông: ting2, ting5

Tự hình 1

1/1

tǐng ㄊㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giỏi giang, tài giỏi