Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ, zài ㄗㄞˋ
Tổng nét: 5
Bộ: tǔ 土 (+2 nét)
Hình thái: 𠂇
Nét bút: 一ノ一丨一
Unicode: U+21244
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3