Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
jīn ㄐㄧㄣTổng nét: 6
Bộ:
tǔ 土 (+3 nét)
Hình thái:
⿳一八土Nét bút:
一ノフ一丨一Unicode:
U+2124AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận