Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chéng ㄔㄥˊ,
fēng ㄈㄥTổng nét: 7
Bộ:
tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
⿳屮一土Nét bút:
フ丨丨一一丨一Unicode:
U+2125AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận