Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dié ㄉㄧㄝˊ,
zhì ㄓˋTổng nét: 7
Bộ:
tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
⿱凶土Nét bút:
ノ丶フ丨一丨一Unicode:
U+21270Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận