Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bèng ㄅㄥˋ,
péng ㄆㄥˊTổng nét: 8
Bộ:
tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái:
⿰土用Nét bút:
一丨一ノフ一一丨Unicode:
U+212A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận