Âm Quan thoại: ní ㄋㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, nìng ㄋㄧㄥˋ Tổng nét: 8 Bộ: tǔ 土 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱尼土 Nét bút: フ一ノ一フ一丨一 Unicode: U+212B4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp