Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一丨一
Unicode: U+212BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0