Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
Shē ㄕㄜ,
yú ㄩˊTổng nét: 10
Bộ:
tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿱余土Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丨一Unicode:
U+21306Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận