Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tú ㄊㄨˊTổng nét: 10
Bộ:
tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿰土余Nét bút:
一丨一ノ丶一一丨ノ丶Unicode:
U+21318Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận