Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
āo ㄚㄛ,
ào ㄚㄛˋTổng nét: 10
Bộ:
tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿰土⿱冖幼Nét bút:
一丨一丶フフフ丶フノUnicode:
U+2131DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận