Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ě ,
è ,
wū ㄨ,
wù ㄨˋTổng nét: 10
Bộ:
tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿱一𡋢Nét bút:
一フフ丶フフ丶一丨一Unicode:
U+21325Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận