Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, ㄅㄧˋ, ㄆㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丶一丨
Unicode: U+21328
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1