Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, nìng ㄋㄧㄥˋ Tổng nét: 11 Bộ: tǔ 土 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱妮土 Nét bút: フノ一フ一ノ一フ一丨一 Unicode: U+21330 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp