Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhí ㄓˊTổng nét: 11
Bộ:
tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿱直土Nét bút:
一丨丨フ一一一フ一丨一Unicode:
U+21334Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận