Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
dē ㄉㄜ,
de ,
dì ㄉㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿳⿶凵人水土Nét bút:
ノ丶フ丨丨フノ丶一丨一Unicode:
U+21351Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận