Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chí ㄔˊ,
dǐ ㄉㄧˇTổng nét: 11
Bộ:
tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿰土底Nét bút:
一丨一丶一ノノフ一フ一Unicode:
U+21353Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận