Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dié ㄉㄧㄝˊTổng nét: 11
Bộ:
tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿰土⿱⿱亠厶木Nét bút:
一丨一丶一フ丶一丨ノ丶Unicode:
U+21355Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận