Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋ,
xì ㄒㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰予旡土Nét bút:
フ丶フ丨一フノフ一丨一Unicode:
U+21373Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận