Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶丶丨フ丨丨一
Unicode: U+2138C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0