Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄜˋ, shì ㄕˋ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Nét bút: 一丨一丶丶丶一丨一丶丶丶
Unicode: U+21393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1