Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: GTLK (土廿中大)
Unicode: U+21398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0