Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
dē ㄉㄜ,
de ,
dì ㄉㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰阝豕土Nét bút:
フ丨一ノフノノノ丶一丨一Unicode:
U+213C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận