Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mù ㄇㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一ノフ丨フノフ丨フ一一一
Unicode: U+21411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一ノフ丨フノフ丨フ一一一
Unicode: U+21411
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0