Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái: 𠂹
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一フ
Unicode: U+2141F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1