Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ, sān ㄙㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一一丨一丨一ノ丶
Unicode: U+21422
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0