Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dā ㄉㄚTổng nét: 14
Bộ:
tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
⿰土⿺⻌幸Nét bút:
一丨一一丨一丶ノ一一丨丶フ丶Thương Hiệt: GYGJ (土卜土十)
Unicode:
U+2143FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận