Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, ㄜˇ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一丨一
Unicode: U+21440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0