Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chén ㄔㄣˊTổng nét: 15
Bộ:
tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái:
⿱軫土Nét bút:
一丨フ一一一丨ノ丶ノノノ一丨一Unicode:
U+21441Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận