Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kū ㄎㄨTổng nét: 16
Bộ:
tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
⿰土窟Nét bút:
一丨一丶丶フノフフ一ノフ丨丨フ丨Unicode:
U+21463Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận