Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Nét bút: 丶一フ丨フ一一丨一ノフ一一ノフ丶
Unicode: U+21464
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Nét bút: 丶一フ丨フ一一丨一ノフ一一ノフ丶
Unicode: U+21464
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0