Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶
Unicode: U+21482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2