Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶一一丨一丨フ丨フ一一
Unicode: U+21485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0