Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tián ㄊㄧㄢˊTổng nét: 16
Bộ:
tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
⿰土寘Nét bút:
一丨一丶丶フ一丨丨フ一一一一ノ丶Unicode:
U+21486Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận