Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhí ㄓˊTổng nét: 17
Bộ:
tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái:
⿳孫凶土Nét bút:
フ丨一ノフフ丶丨ノ丶ノ丶フ丨一丨一Unicode:
U+21490Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận