Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shóu ㄕㄡˊ, shú ㄕㄨˊ
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨フ一一丨一ノフノノ丨フ一丨
Unicode: U+21492
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0