Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フ一フ一丨一
Unicode: U+214B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0