Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ, fēng ㄈㄥ, fèng ㄈㄥˋ, péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
Unicode: U+214C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: vùng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1