Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶一丨一
Unicode: U+214DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0