Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄜˋ, huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét), gǔ 谷 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一丶丶フ一丨一丨フ一一丨一
Unicode: U+214DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0