Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 21
Bộ: tǔ 土 (+18 nét)
Nét bút: ノ丨一一フ一一ノ丶ノ丨一一フ一一ノ丶一丨一
Unicode: U+214F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: tǔ 土 (+18 nét)
Nét bút: ノ丨一一フ一一ノ丶ノ丨一一フ一一ノ丶一丨一
Unicode: U+214F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0