Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 21
Bộ: tǔ 土 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶ノフ丶一丨一
Unicode: U+21500
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1