Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét), shì 士 (+4 nét)
Nét bút: 一丨一フフ一丨ノ
Unicode: U+2151D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1