Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hú ㄏㄨˊTổng nét: 10
Bộ:
tǔ 土 (+7 nét),
shì 士 (+7 nét)
Hình thái:
⿱吉龷Nét bút:
一丨一丨フ一一丨丨一Unicode:
U+21526Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận